挙句
あげく「CỬ CÚ」
☆ Danh từ làm phó từ
Sau; sau rốt; kết cục; rốt cuộc
酔
ったあげくの
乱痴気騒
ぎで、3
人
が
逮捕
された
Ba người đã bị bắt giữ sau cuộc chè chén trác táng
すったもんだのあげく
一件落着
した
Rốt cuộc, vấn đề tranh cãi cũng đã được giải quyết
激
しい
口論
のあげく
Kết cục của cuộc tranh cãi mãnh liệt.

Từ đồng nghĩa của 挙句
adverb
Từ trái nghĩa của 挙句
挙句 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 挙句
挙句の果て あげくのはて
Cuối cùng; trên hết; kết cục; rốt cuộc
慰んだ挙句に捨てる なぐさんだあげくにすてる
rũ bỏ một cô gái sau khi dùng cô ấy như một thứ tiêu khiển
挙げ句 あげく
sau; sau rốt
挙げ句の果て あげくのはて
cuối cùng; kết cục; rốt cuộc; trên hết
句句 くく
mỗi mệnh đề
句 く
câu; ngữ; từ vựng
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.
sự tiến cử; sự đề cử