Kết quả tra cứu mẫu câu của 挟む
一言二言口
を
挟
む
Ngậm miệng lại sau khi chỉ nói đôi lời
直角三角形
の
直角
を
挟
む
辺
Cạnh bên của tam giác vuông
彼
は
会話
の
最中
に
口
を
挟
むことがよくある。
Anh ấy thường chen vào giữa cuộc trò chuyện.
サンドイッチ
に
ロースハム
を
挟
むと
美味
しいです。
Kẹp giăm bông nướng vào bánh sandwich thì rất ngon.