Kết quả tra cứu mẫu câu của 挟む
一言二言口
を
挟
む
Ngậm miệng lại sau khi chỉ nói đôi lời
直角三角形
の
直角
を
挟
む
辺
Cạnh bên của tam giác vuông
彼
は
会話
の
最中
に
口
を
挟
むことがよくある。
Anh ấy thường chen vào giữa cuộc trò chuyện.
誰
かが
話
しているときに
口
を
挟
むのは
礼儀正
しくない。
Không lịch sự khi ngắt lời ai đó khi anh ta đang nói.