挟む
はさむ「HIỆP」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ
Kẹp vào; chèn vào
脇
に〜
Kẹp vào trong nách

Từ đồng nghĩa của 挟む
verb
Bảng chia động từ của 挟む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 挟む/はさむむ |
Quá khứ (た) | 挟んだ |
Phủ định (未然) | 挟まない |
Lịch sự (丁寧) | 挟みます |
te (て) | 挟んで |
Khả năng (可能) | 挟める |
Thụ động (受身) | 挟まれる |
Sai khiến (使役) | 挟ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 挟む |
Điều kiện (条件) | 挟めば |
Mệnh lệnh (命令) | 挟め |
Ý chí (意向) | 挟もう |
Cấm chỉ(禁止) | 挟むな |
挟む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 挟む
口を挟む くちをはさむ
bỗng xen vào, nhận xét, xen vào
嘴を挟む くちばしをはさむ くちばしをさしはさむ
nhúng mũi vào (công việc của người khác), can thiệp, can thiệp, tham gia
差し挟む さしはさむ
lồng vào, gài vào, chèn vào
指を挟む ゆびをはさむ
kẹp ngón tay.
小耳に挟む こみみにはさむ
nghe lỏm; nghe trộm
雑誌に挟む ざっしにはさむ
kẹp vô giữa quyển tạp chí
直角を挟む辺 ちょっかくをはさむへん
mặt trong tam giác vuông
横から口を挟む よこからくちをはさむ
chen lời