Kết quả tra cứu mẫu câu của 挨拶する
私
に
挨拶
するなんてこの
男
の
子
は
礼儀正
しい
子
だね。
Cậu bé này thật lịch sự khi chào tôi.
日本人
が
挨拶
する
時
〜をする。
Người Nhật khi chào thì cúi gập người xuống. .
彼
は
私
に
挨拶
するために
立
ちあがった。
Anh ấy đứng dậy để chào tôi.
道
で
先生
に
挨拶
する。
Tôi chào cô giáo của tôi trên đường phố.