挨拶する
あいさつ「AI TẠT」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chào; chào hỏi
(
人
)にあいさつしてから
Sau khi chào ai
ほかの
皆
が
眠
たそうにしていたのに、
彼女
はおはようと
明
るくあいさつした
Trong khi những người khác vẫn còn đang rất ngái ngủ, riêng cô ấy chào buổi sáng với vẻ rất tỉnh táo, tươi tắn
受付係
は
訪問者
にあいさつし、
待
つように
伝
えた
Nhân viên lễ tân chào khách và yêu cầu khách đợi một chút .

Bảng chia động từ của 挨拶する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 挨拶する/あいさつする |
Quá khứ (た) | 挨拶した |
Phủ định (未然) | 挨拶しない |
Lịch sự (丁寧) | 挨拶します |
te (て) | 挨拶して |
Khả năng (可能) | 挨拶できる |
Thụ động (受身) | 挨拶される |
Sai khiến (使役) | 挨拶させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 挨拶すられる |
Điều kiện (条件) | 挨拶すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 挨拶しろ |
Ý chí (意向) | 挨拶しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 挨拶するな |