Kết quả tra cứu mẫu câu của 振りかけて
肉
に
コショウ
を
振
りかける
Rắc hạt tiêu lên thịt.
肉
を
湿
らせるために
上
から
液体
を
振
りかける
Rưới nước sốt lên thịt để tẩm ướp.
〜におろし
チーズ
を
振
りかけて
焼
く
Nướng ~được phết pho mát.
仕上げに刻んだネギを振りかけて
Rắc phần hành lá đã xắt