振りかけて
ふりかけて
Rắc
仕上げに刻んだネギを振りかけて
Rắc phần hành lá đã xắt

振りかけて được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 振りかけて
振りかけて
ふりかけて
Rắc
振りかける
ふりかける
cho thêm
Các từ liên quan tới 振りかけて
振り振る ふりふる
khua, vung gươm...)
振り掛け ふりかけ
một loại thực phẩm được rắc lên cơm
振り懸かる ふりかかる
để xảy ra; xảy ra với
振りかぶる ふりかぶる
khua, vung gươm...)
振り付け ふりつけ
nghệ thuật biên đạo múa ba lê
振り分け ふりわけ
chia cắt; trung tâm
振り掛ける ふりかける
Rắc, rải lên
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)