Kết quả tra cứu mẫu câu của 振りをする
母
の
振
りをすることは
難
しくなかった。
Không khó để giả làm mẹ tôi.
私
の
犬
はよく
寝
た
振
りをする。
Con chó của tôi thường giả vờ ngủ.
彼
はここではよそ
者
の
振
りをする。
Anh ta giả vờ rằng anh ta là người lạ ở đây.
その
司祭
は
人前
では
真面目
な
振
りをする。
Linh mục giả vờ trang nghiêm trước công chúng.