Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
知らぬ振りをする しらぬふりをする
lơ.
振りする ふりする
giả vờ; tỏ ra; ra vẻ
振り振る ふりふる
khua, vung gươm...)
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
役を割り振る やくをわりふる
giao vai diễn cho diễn viên
頭を振る かぶりをふる あたまをふる
lắc đầu.
手を振る てをふる
quơ tay.
ルビを振る ルビをふる
to write ruby characters (small furigana above or beside kanji)