Kết quả tra cứu mẫu câu của 振り回す
知識
を
振
り
回
す。
Thể hiện kiến thức
そのように
刃物
を
振
り
回
すことは
危険
だ。
Thật nguy hiểm khi sử dụng một công cụ có cạnh theo cách như vậy.
得意満面
で〜を
空中
に
振
り
回
す
Vẫy tay với ~ một cách đắc ý .