振り回す
ふりまわす「CHẤN HỒI」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ
Múa may, vung vẩy
Làm dụng (sử dụng cái gì đó một cách không cần thiết)
Thể hiện, khoe khoang
知識
を
振
り
回
す。
Thể hiện kiến thức
Thao túng, điều khiển (ai đó)
友達
に
振
り
回
される。
Bị bạn bè điều khiển

Từ đồng nghĩa của 振り回す
verb
Bảng chia động từ của 振り回す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 振り回す/ふりまわすす |
Quá khứ (た) | 振り回した |
Phủ định (未然) | 振り回さない |
Lịch sự (丁寧) | 振り回します |
te (て) | 振り回して |
Khả năng (可能) | 振り回せる |
Thụ động (受身) | 振り回される |
Sai khiến (使役) | 振り回させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 振り回す |
Điều kiện (条件) | 振り回せば |
Mệnh lệnh (命令) | 振り回せ |
Ý chí (意向) | 振り回そう |
Cấm chỉ(禁止) | 振り回すな |