Kết quả tra cứu mẫu câu của 振るう
ヨット
は
猛威
を
振
るう
嵐
の
中
に
翻弄
された。
Chiếc du thuyền đã nằm trong tầm ngắm của cơn bão kinh hoàng.
舞台裏
から
権勢
を
振
るう
Chỉ đạo quyền thế từ đằng sau sân khấu
妻
に
対
して
暴力
を
振
るう
夫
Người chồng vũ phu
彼女
は
自分
の
子供
に
平気
で
暴力
を
振
るう。
Cô ấy không hề e ngại về việc bạo hành con cái của mình.