Kết quả tra cứu ngữ pháp của 振るう
N2
Thời gian
…振り
Sau
N2
Tình hình
…振り
Cách, tình trạng, tình hình, dáng vẻ
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N3
ようになる
Trở nên
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N3
ようとする
Định/Cố gắng để
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ