Kết quả tra cứu mẫu câu của 振興
産業振興計画
は、
地元
の
金融家
が
資金
の
面倒
をみている。
Tài chính địa phương đang triển khai chương trình khuyến công.
日本交響楽振興財団
Dàn nhạc giao hưởng Nhật Bản .
政府
は
工業
の
振興計画
を
開始
した。
Chính phủ bắt đầu một chương trình thúc đẩy ngành công nghiệp.
北海道栽培漁業振興公社
Cơ quan phát triển ngành chăn nuôi thủy sản Hokkaido