Kết quả tra cứu mẫu câu của 振舞い
〜
振舞
い
Điệu bộ khó coi .
彼
は
卑
しい
振舞
いをした。
Anh ta đã cư xử một cách rẻ rúng.
王者
のごとき
振舞
いに
人々
は
反感
を
抱
いた。
Đối với cách hành xử như vương giả, mọi người thấy phản cảm.
よくもまあ、そんな
振舞
いができるもんだ。
Sao bạn dám cư xử như vậy!