Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
振舞い
ふるまい
hành vi
振舞い水 ふるまいみず
water left in buckets on the roadside during the summer for travellers
振舞い酒 ふるまいざけ ふるまいしゅ
luận giải về mục đích
振舞い試験 ふるまいしけん
kiểm tra cư xử
大盤振舞い おおばんふるまい
tráng lệ dự tiệc; lớn dự tiệc
立ち振舞い たちぶるまい たちふるまい
bữa ăn tối chia tay
振舞 ふるまい
hành vi; chỉ đạo
振る舞い ふるまい
振舞う ふるまう
Cư xử tiếp đãi; hành xử
「CHẤN VŨ」
Đăng nhập để xem giải thích