Kết quả tra cứu mẫu câu của 振舞う
彼
はとても
奇妙
に
振舞
う。
Anh ta cư xử theo một kiểu rất lạ.
彼
は、
人前
でどう
振舞
うかを
知
っている。
Anh ấy biết cách cư xử trước đám đông.
彼
は
実
にもてないが
人気者
ぶるに
振舞
う。
Anh ấy hành động như thể anh ấy nổi tiếng, mặc dù anh ấy không.