振舞う
ふるまう「CHẤN VŨ」
☆ Động từ nhóm 1 -u
Cư xử tiếp đãi; hành xử

Từ đồng nghĩa của 振舞う
verb
Bảng chia động từ của 振舞う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 振舞う/ふるまうう |
Quá khứ (た) | 振舞った |
Phủ định (未然) | 振舞わない |
Lịch sự (丁寧) | 振舞います |
te (て) | 振舞って |
Khả năng (可能) | 振舞える |
Thụ động (受身) | 振舞われる |
Sai khiến (使役) | 振舞わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 振舞う |
Điều kiện (条件) | 振舞えば |
Mệnh lệnh (命令) | 振舞え |
Ý chí (意向) | 振舞おう |
Cấm chỉ(禁止) | 振舞うな |
振舞う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 振舞う
立ち振舞う たちふるまう
hành động, cư xử
振舞 ふるまい
hành vi; chỉ đạo
振る舞う ふるまう
cư xử; ứng xử
振舞い ふるまい
hành vi; chỉ đạo
振る舞い ふるまい
hành vi; chỉ đạo
大盤振舞 おおばんぶるまい
là lãng phí trong những quà tặng biếu hoặc chiến thắng và ăn cơm (những người(cái) khác); một lãng phí dự tiệc
振舞い水 ふるまいみず
water left in buckets on the roadside during the summer for travellers
振舞い酒 ふるまいざけ ふるまいしゅ
luận giải về mục đích