Kết quả tra cứu mẫu câu của 捏造
大
げさかつ
捏造
された
報告
Báo cáo phóng đại và cường điệu
同性愛者
の
司祭
が
主教
に
昇格
させられたと
聞
いたが、
結局捏造
したものであった。
Tôi nghe nói rằng một linh mục đồng tính đã được thăng chức giám mục, nhưng nóhóa ra là bịa đặt.