捏造
ねつぞう「NIẾT TẠO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ngụy tạo; sự bịa đặt; sự giả mạo; sự giả dối

Từ đồng nghĩa của 捏造
noun
Bảng chia động từ của 捏造
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 捏造する/ねつぞうする |
Quá khứ (た) | 捏造した |
Phủ định (未然) | 捏造しない |
Lịch sự (丁寧) | 捏造します |
te (て) | 捏造して |
Khả năng (可能) | 捏造できる |
Thụ động (受身) | 捏造される |
Sai khiến (使役) | 捏造させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 捏造すられる |
Điều kiện (条件) | 捏造すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 捏造しろ |
Ý chí (意向) | 捏造しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 捏造するな |
捏造 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 捏造
捏造する ねつぞうする
bày vẽ, giả mạo, dựng lên câu chuyện không có thật.
捏造記事 ねつぞうきじ
fabricated story, cooked up (news) report
捏ね つくね
que xiên, thịt xiên
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
捏巴爾 ネパール
Nepal
捏ねる こねる
nhào nặn (bột để làm bánh, đất sét...)
捏ね回す つくねまわす
Nhào và khuấy nhiều lần
捏ね返す こねかえす
Nhào,trộn nhiều lần