Kết quả tra cứu mẫu câu của 捕まえられる
捕
まえることのできないつかの
間
の
真実
Sự thật quá phù phiếm để có thể nắm bắt được.
魚
を
捕
まえる
Đánh bắt cá
牡牛
を
捕
まえるには
角
をつかめ。
Để bắt con bò đực, hãy lấy sừng của nó.
(
人
)を
捕
まえる
Bắt giữ ai