Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
捕まえられる
つかまえられる
bị bắt.
捕まえる
つかまえる
bắt
取っ捕まえる とっつかまえる
bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy
追って捕まえる おってつかまえる
rượt
犯人を捕まえる はんにんをつかまえる
Bắt được tội phạm
捕える とらえる
giữ; nắm; bắt
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
捕まる つかまる
捕らえる とらえる
bắt gặp
捕る とる
nắm; bắt; bắt giữ