Kết quả tra cứu mẫu câu của 捜索
捜索
を
一時中断
する
Hủy bỏ tạm thời việc điều tra .
捜索令状
は
持
っているのですか。
Bạn có lệnh khám xét không?
捜索隊
は
彼
が
崖
の
下
で
倒
れているのを
発見
した。
Nhóm tìm kiếm đã tìm thấy anh ta nằm dưới chân một vách đá.
家宅捜索
して
盗品
を
探
す
Khám nhà để tìm đồ ăn cắp .