捜索
そうさく「SƯU TÁC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tìm kiếm (người hoặc vật bị thất lạc); sự điều tra
殺人
を
捜索
Tìm kiếm kẻ giết người .

Từ đồng nghĩa của 捜索
noun
Bảng chia động từ của 捜索
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 捜索する/そうさくする |
Quá khứ (た) | 捜索した |
Phủ định (未然) | 捜索しない |
Lịch sự (丁寧) | 捜索します |
te (て) | 捜索して |
Khả năng (可能) | 捜索できる |
Thụ động (受身) | 捜索される |
Sai khiến (使役) | 捜索させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 捜索すられる |
Điều kiện (条件) | 捜索すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 捜索しろ |
Ý chí (意向) | 捜索しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 捜索するな |
捜索 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 捜索
捜索願 そうさくねがい
sự nhờ tìm kiếm
捜索隊 そうさくたい
đội tìm kiếm, đội khảo sát
家宅捜索 かたくそうさく
sự tìm kiếm nhà; sự khám nhà
家宅捜索令状 かたくそうさくれいじょう
giấy phép khám nhà
沈船捜索救助計画 ちんせんそうさくきゅうじょけいかく
kế hoạch tìm kiếm và cứu nạn xác tàu
米海軍沈船捜索救助計画 べいかいぐんちんせんそうさくきゅうじょけいかく
kế hoạch Tìm kiếm và Cứu nạn Tàu đắm của Hải quân Hoa Kỳ
索 さく
sợi dây.
特捜 とくそう
Sự khảo sát đặc biệt