Kết quả tra cứu mẫu câu của 授業
授業
に
遅
れるよ。
Chúng tôi sẽ đến lớp muộn.
授業
の
時間割
り
Thời gian biểu của lớp học .
授業中
に
話
をするな。
Đừng nói giữa buổi học.
授業
は50
分単位
です。
Trong trường này, một khoảng thời gian dài năm mươi phút.