Kết quả tra cứu mẫu câu của 授業に出る
授業
に
出
る
前
に、あらかじめ
単語
を
調
べなさい。
Tra cứu các từ trước khi bạn tham gia một lớp học.
時間通
りに
授業
に
出
ることを
君
に
求
めるのはいきすぎではない。
Yêu cầu bạn đến lớp đúng giờ cũng không có gì là quá đáng.
先生
は
怠
け
者
の
男
の
子
が
授業
に
出
るのを
断
った。
Giáo viên đã từ chối để cậu bé lười biếng tham gia lớp học của mình.