Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
出張授業 しゅっちょうじゅぎょう
school visit
授業 じゅぎょう
buổi học, giờ học
授業する じゅぎょう
bài học; giờ học.
初授業 はつじゅぎょう
Tiết học đầu tiên
授業金 じゅぎょうきん
học phí.
授業中 じゅぎょうちゅう
đang giờ học
授業料 じゅぎょうりょう
tiền học phí.