Kết quả tra cứu mẫu câu của 排他的
排他的
な
クラブ
に
入
っている
Tham gia vào câu lạc bộ riêng biệt
ある
排他的
な
グループ
の
メンバー
になってから、
彼
らは
友達
が
少
なくなっていった
Từ khi họ trở thành thành viên trong nhóm độc quyền, bạn bè của họ bị mất dần .
正
しい
排他的参照
Tham chiếu loại trừ chính xác
日本
の
排他的経済水域
で
発見
した
不審船
を
取
り
締
まる
Trừng trị thẳng tay những chiếc thuyền bị tình nghi phát hiện trong khu vực kinh tế độc quyền của Nhật Bản.