排他的
はいたてき「BÀI THA ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Riêng biệt; độc quyền
排他的
な
クラブ
に
入
っている
Tham gia vào câu lạc bộ riêng biệt
ある
排他的
な
グループ
の
メンバー
になってから、
彼
らは
友達
が
少
なくなっていった
Từ khi họ trở thành thành viên trong nhóm độc quyền, bạn bè của họ bị mất dần .