Kết quả tra cứu mẫu câu của 排出
排出口
から
薬液
を
噴射
する
Thải chất hóa học ra từ cửa thoát chất thải.
炭素排出量
の
変動
が、
以下
の
グラフ
に
描
かれている。
Các khối lượng phát thải carbon khác nhau được vẽ trong biểu đồ bên dưới.
排気ガス排出基準
Tiêu chuẩn cho việc thải khí độc .
環境汚染物質排出・移動登録
Đăng ký thải và chuyển những chất thải ô nhiễm môi trường .