排出
はいしゅつ「BÀI XUẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự sơ tán; sự phát xạ (e.g. (của) co2, etc.)

Từ đồng nghĩa của 排出
noun
Bảng chia động từ của 排出
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 排出する/はいしゅつする |
Quá khứ (た) | 排出した |
Phủ định (未然) | 排出しない |
Lịch sự (丁寧) | 排出します |
te (て) | 排出して |
Khả năng (可能) | 排出できる |
Thụ động (受身) | 排出される |
Sai khiến (使役) | 排出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 排出すられる |
Điều kiện (条件) | 排出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 排出しろ |
Ý chí (意向) | 排出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 排出するな |
排出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 排出
排出物 はいしゅつぶつ
bốc dỡ; excreta
胆嚢排出 たんのうはいしゅつ
thải túi mật
尿酸排出 にょうさんはいしゅつ
bài tiết axit uric
総排出腔 そうはいしゅつこう そうはいしゅつくう
lỗ huyệt (lỗ mông đáp ứng như lỗ hổng chỉ thông với đường ruột, sinh sản, và đường tiết niệu của động vật nhất định, mở tại lỗ thông hơi.)
乳汁排出 にゅーじゅーはいしゅつ
tiết sữa
排出基準 はいしゅつきじゅん
nhánh sông standard(s)
ドレン排出器 ドレンはいしゅつうつわ
bộ xả dẫn nước
排出抑制 はいしゅつよくせい
emission limitation