Kết quả tra cứu mẫu câu của 排卵
排卵
がありません。
Tôi không rụng trứng.
排卵誘発剤
を
使
っています。
Tôi đang dùng thuốc hỗ trợ sinh sản.
排卵
の
有無
を
調
べる
方法
はありますか?
Có một số cách để kiểm tra sự rụng trứng?
卵
がすでに
排卵
されている
場合
、
モーニングアフターピル
は
効果
を
発揮
しません。
Nếu trứng đã rụng, thuốc tránh thai khẩn cấp sẽ không có hiệu quả.