排卵
はいらん「BÀI NOÃN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự rụng trứng; sự sản ra hoặc rơi ra từ tế bào trứng
排卵
の
有無
を
調
べる
方法
はありますか?
Có một số cách để kiểm tra sự rụng trứng?

Bảng chia động từ của 排卵
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 排卵する/はいらんする |
Quá khứ (た) | 排卵した |
Phủ định (未然) | 排卵しない |
Lịch sự (丁寧) | 排卵します |
te (て) | 排卵して |
Khả năng (可能) | 排卵できる |
Thụ động (受身) | 排卵される |
Sai khiến (使役) | 排卵させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 排卵すられる |
Điều kiện (条件) | 排卵すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 排卵しろ |
Ý chí (意向) | 排卵しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 排卵するな |