Kết quả tra cứu mẫu câu của 掘り出し物
この
ドレス
は
掘
り
出
し
物
です。
Chiếc váy này là một món hời tốt.
この
時計
は
正真正銘掘
り
出
し
物
ですよ。
Đồng hồ này là một món hời thực sự.
あの
古本
はまったくの
掘
り
出
し
物
だ。
Cuốn sách cũ đó là một tìm thấy thực sự.
私
は
先日
そのお
店
ですばらしい
掘
り
出
し
物
をした。
Tôi đã thực hiện một tìm kiếm tuyệt vời trong cửa hàng ngày hôm trước.