Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
掘り合う 掘り合う
khắc vào
掘り出す ほりだす
quật.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
堀り出し物 ほりだしもの
món hời
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện