Kết quả tra cứu mẫu câu của 採取する
血液
を
採取
する
Lấy máu .
動脈
から
血液
を
採取
する
Trích máu từ động mạch .
コップ
から
指紋
を
採取
する。
Lấy dấu tay từ chiếc cốc.
タールサンド
から
石油
を
採取
する
技術
が
進化
しています。
Công nghệ khai thác dầu từ cát dầu đang ngày càng phát triển.