採取する
さいしゅ「THẢI THỦ」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lấy
コップ
から
指紋
を
採取
する。
Lấy dấu tay từ chiếc cốc.
血液
を
採取
する
Lấy máu .

Bảng chia động từ của 採取する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 採取する/さいしゅする |
Quá khứ (た) | 採取した |
Phủ định (未然) | 採取しない |
Lịch sự (丁寧) | 採取します |
te (て) | 採取して |
Khả năng (可能) | 採取できる |
Thụ động (受身) | 採取される |
Sai khiến (使役) | 採取させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 採取すられる |
Điều kiện (条件) | 採取すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 採取しろ |
Ý chí (意向) | 採取しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 採取するな |