Kết quả tra cứu mẫu câu của 採決
採決
はどうであれ、
彼
の
人生
は
変
わる。
Dù phán quyết là gì, cuộc đời anh ta sẽ thay đổi
委員会
で
強行採決
される
Bắt buộc bỏ phiếu tại ủy ban
改正案
について
採決
する
Bỏ phiếu về đề án sửa đổi .
衆院
で
法案
の
強行採決
を
行
う
Tiến hành bỏ phiếu bắt buộc thông qua dự thảo luật ở Hạ Viện