採決
さいけつ「THẢI QUYẾT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bỏ phiếu
国会
でその
法案
の
採決
が
行
われた。
Quốc hội đã tiến hành sự bỏ phiếu cho dự thảo luật đó.

Từ đồng nghĩa của 採決
noun
Bảng chia động từ của 採決
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 採決する/さいけつする |
Quá khứ (た) | 採決した |
Phủ định (未然) | 採決しない |
Lịch sự (丁寧) | 採決します |
te (て) | 採決して |
Khả năng (可能) | 採決できる |
Thụ động (受身) | 採決される |
Sai khiến (使役) | 採決させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 採決すられる |
Điều kiện (条件) | 採決すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 採決しろ |
Ý chí (意向) | 採決しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 採決するな |
採決 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 採決
強行採決 きょうこうさいけつ
bỏ phiếu steamroller; steamrollering
決を採る けつをとる
Việc chấp nhận hay từ chối dự luật được quyết định bởi số lượng người chấp thuận và không chấp thuận. Bỏ phiếu.
けっして・・・しない 決して・・・しない
không bao giờ.
決 けつ
quyết định; lá phiếu
採尿 さいにょう
lấy mẫu nước tiểu, thu nước tiểu
採炭 さいたん
sự khai thác than; việc khai thác than.
掘採 くっさい
khai thác quặng
採光 さいこう
Sự chiếu sáng tự nhiên, sự lấy sáng