Kết quả tra cứu mẫu câu của 探求
探求心をあげる人はたくさんいます。
Người thích tìm tòi thì có rất nhiều
〜の
探求
によって
生
まれた
副産物
Những sản phẩm phụ sinh ra nhờ điều tra ~ .
人生
の
意義
の
探求
Sự theo tìm ý nghĩa của cuộc sống. .
アイデンティティー
の
探求
Tìm đặc điểm nhận dạng của một ai đó