探求
たんきゅう「THAM CẦU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự theo đuổi; sự theo tìm
人生
の
意義
の
探求
Sự theo tìm ý nghĩa của cuộc sống. .

Từ đồng nghĩa của 探求
noun
Bảng chia động từ của 探求
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 探求する/たんきゅうする |
Quá khứ (た) | 探求した |
Phủ định (未然) | 探求しない |
Lịch sự (丁寧) | 探求します |
te (て) | 探求して |
Khả năng (可能) | 探求できる |
Thụ động (受身) | 探求される |
Sai khiến (使役) | 探求させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 探求すられる |
Điều kiện (条件) | 探求すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 探求しろ |
Ý chí (意向) | 探求しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 探求するな |
探求 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 探求
探求者 たんきゅうしゃ
Người tìm kiếm
探求心 たんきゅうしん
Tính tìm tòi, học hỏi
探求する たんきゅうする
tra xét.
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
求縁 きゅうえん
cầu duyên; sự tỏ tình
求道 きゅうどう ぐどう
Tìm kiếm lời dạy của Đức Phật; tìm kiếm sự thật
求職 きゅうしょく
sự tìm công ăn việc làm; việc tìm việc làm; tìm việc làm; kiếm việc làm