Kết quả tra cứu mẫu câu của 探知
電波探知機
Máy radar (máy tìm kiếm sóng điện từ) .
魚群探知機
Máy dò tìm đàn cá
魚群
を
探知
する
Dò tìm đàn cá .
携帯用探知機
を
使
った
保安検査
を
受
けていただくことがあります
Anh sẽ phải qua khâu kiểm tra an ninh bằng máy dò tìm cầm tay