探知
たんち「THAM TRI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tìm kiếm
電波探知機
Máy radar (máy tìm kiếm sóng điện từ) .

Từ đồng nghĩa của 探知
noun
Bảng chia động từ của 探知
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 探知する/たんちする |
Quá khứ (た) | 探知した |
Phủ định (未然) | 探知しない |
Lịch sự (丁寧) | 探知します |
te (て) | 探知して |
Khả năng (可能) | 探知できる |
Thụ động (受身) | 探知される |
Sai khiến (使役) | 探知させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 探知すられる |
Điều kiện (条件) | 探知すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 探知しろ |
Ý chí (意向) | 探知しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 探知するな |
探知 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 探知
逆探知 ぎゃくたんち
truy tìm dấu vết cuộc điện thoại; việc tìm nguồn gốc của một cú điện thoại
探知器 たんちき
máy dò tìm
探知機 たんちき
máy dò tìm
ピンホール探知器 ピンホールたんちき
máy dò lỗ kim loại (pinhole detector)
金属探知 きんぞくたんち
dò tìm kim loại
煙探知器 えんたんちき
báo động khói
電子探知器 でんしたんちき
máy dò điện tử
金属探知機 きんぞくたんちき
máy dò tìm kim loại