Kết quả tra cứu mẫu câu của 接着剤
割
れた
皿
を
接着剤
で〜た。
Gắn đĩa vỡ bằng keo dính.
2
枚
の
原板
を
接着剤
で
接合
する
Ghép hai tranh âm bản bằng keo dính .
この
流動体
は
接着剤
の
代用
になります。
Chất lỏng này có thể được thay thế cho keo.
熱硬化性樹脂系接着剤
Keo dán gốc nhựa phản ứng nhiệt.