接着剤
せっちゃくざい「TIẾP TRỨ TỄ」
Chất keo
☆ Danh từ
Chất keo, keo
Keo
Keo dán

Từ đồng nghĩa của 接着剤
noun
接着剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 接着剤
コンクリート接着剤 コンクリートせっちゃくざい
keo dán bê tông
ホットメルト接着剤 ホットメルトせっちゃくざい
keo nhiệt tan (loại keo được sử dụng ở dạng rắn và được đưa vào máy nhiệt để tan chảy thành dạng lỏng, sau đó được áp dụng trong quá trình kết dính)
組織接着剤 そしきせっちゃくざい
chất bám dính mô
FRP用接着剤 FRPようせっちゃくざい
keo dán nhựa frp
塩ビ接着剤 えんビせっちゃくざい
keo dán PVC
ホビー用接着剤 ホビーようせっちゃくざい
keo dành cho mô hình
接着剤用ガン せっちゃくざいようガン
súng keo
弾性接着剤 だんせいせっちゃくざい
keo đàn hồi