Kết quả tra cứu mẫu câu của 措置
安全措置
を
取
る
Dùng biện pháp an toàn.
テロ対策特別措置法
に
基
づく
自衛艦
の
インド洋派遣
Phái một chiếm hạm tự vệ đến biển Ấn Độ Dương theo pháp chế đặc biệt chống lại khủng bố .
(
人
)に
性急
な
措置
を
講
じないように
嘆願
する
Van xin ai đó đừng đưa ra hành động vội vàng. .
固定資産税
の
減免措置
Các biện pháp miễn giảm thuế tài sản cố định