措置
そち「THỐ TRÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Biện pháp
〜の
分野
における
具体的
な
協調的措置
Biện pháp mang tính hợp tác cụ thể trong lĩnh vực ~
〜に
関連
してとられる
自由化
および
円滑化
の
措置
Biện pháp mềm dẻo hóa và tự do hóa được áp dụng trong bối cảnh ~ .
Từ đồng nghĩa của 措置
noun
Bảng chia động từ của 措置
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 措置する/そちする |
Quá khứ (た) | 措置した |
Phủ định (未然) | 措置しない |
Lịch sự (丁寧) | 措置します |
te (て) | 措置して |
Khả năng (可能) | 措置できる |
Thụ động (受身) | 措置される |
Sai khiến (使役) | 措置させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 措置すられる |
Điều kiện (条件) | 措置すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 措置しろ |
Ý chí (意向) | 措置しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 措置するな |
措置 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 措置
是正措置 ぜせいそち
biện pháp khắc phục
経過措置 けいかそち
các biện pháp chuyển tiếp, phương pháp áp dụng lỏng lẻo các quy định mới (chỉ trong một khoảng thời gian nhất định) khi sửa đổi luật và quy định, và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình chuyển đổi sang một trật tự mới
特例措置 とくれいそち
biện pháp đặc biệt
保安措置 ほあんそち
biện pháp an ninh
軽減措置 けいげんそち
biện pháp giảm thiểu
法的措置 ほうてきそち
hành động pháp lý
応急措置 おうきゅうそち
biện pháp ngăn chặn, giải pháp khắc phục nhanh
報復措置 ほうふくそち
sự trả thù; sự trả đũa.