Kết quả tra cứu mẫu câu của 掻く
ーシー
!
掻
くのやめなさい!
Lucy! Đừng chèo nữa
彼
は
頭
を
掻
く
癖
がある。
Anh ấy có thói quen gãi đầu.
熊
は
木
の
皮
で
背中
を
掻
く
習性
がある。
Gấu thường cào lưng vào vỏ cây.
その
社会学者
は
背中
を
掻
く
癖
がある。
Nhà xã hội học có thói quen gãi lưng.