掻く
かく「TAO」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
Cào; bới
犬
は
前足
で
土
を
掻
いている
Con chó dùng hai chân trước để bới đất
Chèo xuồng; gãi
彼
は
考
え
事
の
最中
に
鼻
をかくくせがある。
Anh ta có tật hay gãi mũi khi nghĩ ngợi
ーシー
!
掻
くのやめなさい!
Lucy! Đừng chèo nữa
Đổ mồ hôi; toát mồ hôi; chảy mồ hôi
寝汗
をかく
Toát mồ hôi trong khi ngủ
大汗
をかく
Toát mồ hôi hột
Xúc đi bằng xẻng; dọn sạch bằng xẻng
雪
を
掻
きます
Dọn tuyết .

Từ đồng nghĩa của 掻く
verb
Bảng chia động từ của 掻く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 掻く/かくく |
Quá khứ (た) | 掻いた |
Phủ định (未然) | 掻かない |
Lịch sự (丁寧) | 掻きます |
te (て) | 掻いて |
Khả năng (可能) | 掻ける |
Thụ động (受身) | 掻かれる |
Sai khiến (使役) | 掻かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 掻く |
Điều kiện (条件) | 掻けば |
Mệnh lệnh (命令) | 掻け |
Ý chí (意向) | 掻こう |
Cấm chỉ(禁止) | 掻くな |
掻く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 掻く
足掻く あがく
cào chân xuống đất (ngựa); lồng lộn lên (muốn chạy); dậm chân xuống đất (ngựa); nóng lòng; đấu tranh cho tự do; nỗ lực để thoát khỏi tình trạng xấu làm náo loạn, rối rắm do chơi khăm (trẻ em)
湯掻く ゆがく
Đun sôi nửa chừng, nấu chín tới, luộc sơ
藻掻く もがく
đấu tranh; vật lộn
裏を掻く うらをかく
đánh bại
汗を掻く あせをかく
toát mồ hôi; đổ mồ hôi
引っ掻く ひっかく
Cào, cấu, gãi
掻き抱く かきいだく
to hug, to clasp to one's breast
掻っ捌く かっさばく
mổ; rạch