Kết quả tra cứu mẫu câu của 提出断念
結局
、
法案
は
提出断念
に
追
い
込
まれたのだった。
Rốt cuộc thì dự thảo luật đã buộc bị bãi bỏ.
財界
では、
法案提出断念
に
反発
を
強
めているそうだ。
Trong thế giới tài chính, sự phản đối rõ ràng đang gia tăng chống lạirút lại dự luật được đề xuất.
政府
が
今国会
への
改正案提出
の
見送
り
方針
を
固
めたことを
歓迎
する
一方
、
小泉首相
が
提出断念
を
明言
していない
点
を
警戒
する
声
も
上
がった。
Trong khi hoan nghênh việc củng cố chính sách của chính phủ hiện tại để từ bỏđề xuất dự luật cải cách Chế độ ăn uống, đồng thời một số lo lắngrằng Thủ tướng Koizumi sẽ không nói rõ về việc rút lại dự luật.